4 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024 Cập nhật ngày: 09.08.2024 10:10:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation
Giải/ Nội dung | 2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | CRO |
Xem theo từng đội | HŠK Metković, ŠK Brda C, ŠK Brodarica, ŠK Imota, ŠK Jelsa, ŠK Šibenik C, ŠK Skalice, ŠK Trilj |
Xem theo Liên đoàn | của giải đấu này |
Xem theo Liên đoàn | cho tất cả nhóm |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Download Files | P R A V I L N I K 4 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | | ŠK Brda C | * | 5 | 3 | 4 | | | | 3 | 6 | 15 | 36,5 | 181 |
2 | | ŠK Imota | 1 | * | | | | 3½ | 5 | 3½ | 6 | 13 | 31 | 138,5 |
3 | | ŠK Šibenik C | 3 | | * | 2 | 4 | | 4 | | 5 | 13 | 29 | 156 |
4 | | ŠK Skalice | 2 | | 4 | * | | 4½ | 2 | | 4 | 12,5 | 25 | 156 |
5 | | ŠK Brodarica | | | 2 | | * | 3 | 3 | 3½ | 4 | 11,5 | 20 | 123,5 |
6 | | ŠK Jelsa | | 2½ | | 1½ | 3 | * | | 5 | 3 | 12 | 14,8 | 130,8 |
7 | | HŠK Metković | | 1 | 2 | 4 | 3 | | * | | 3 | 10 | 18,3 | 123,5 |
8 | | ŠK Trilj | 3 | 2½ | | | 2½ | 1 | | * | 1 | 9 | 7,5 | 118,3 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (With real points) Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
|
|
|
|